Có 1 kết quả:

和事佬 hé shì lǎo ㄏㄜˊ ㄕˋ ㄌㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) peacemaker
(2) mediator
(3) (derog.) fixer

Bình luận 0